Có 1 kết quả:
稍稍 shāo shāo ㄕㄠ ㄕㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hơi hơi
Từ điển Trung-Anh
(1) somewhat
(2) a little
(3) slightly
(2) a little
(3) slightly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0